並み並み
なみなみ「TỊNH TỊNH」
☆ Danh từ
Bình thường; trung bình.

なみなみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なみなみ
並み並み
なみなみ
Bình thường
並々
なみなみ
Bình thường.
なみなみ
to the brim
並並
なみなみ
Bình thường
並み並み
なみなみ
Bình thường
並々
なみなみ
Bình thường.
なみなみ
to the brim
並並
なみなみ
Bình thường