Các từ liên quan tới みのもんたの見たい知りたい
恐いもの見たさ こわいものみたさ
rubbernecking, the thrill of looking at something scary or unpleasant and wanting to look at it all the more because it is scary or unpleasant
たたみのへり たたみのへり
Cạnh ngoài của thảm tatami, không được dẫm vào cạnh thảm
見知りの みしりの
quen biết
畳物 たたみもの
map (or diagram, etc.) folded with a cover on each side
物の見方 もののみかた
suy nghĩ, cách nhìn nhận
ただしいもの ただしいもの
猫の手も借りたい ねこのてもかりたい
sự vô cùng bận rộn; bận túi bụi; bận tối tăm mặt mũi.
喉の痛み のどのいたみ
đau họng