たたみのへり
たたみのへり
Cạnh ngoài của thảm tatami, không được dẫm vào cạnh thảm

たたみのへり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たたみのへり
畳敷きの部屋 たたみじきのへや たたみしきのへや
phòng trải lên rơm
falling down, lacking the energy to stand, collapsing
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
折りたたみ おりたたみ
gấp gọn
畳針 たたみばり たたみはり
cái kim tatami
隔たり へだたり
khoảng cách; khoảng; chỗ trống; sự khác nhau; sự xa lạ
undulating, rolling slowly, gently swelling
へたり込む へたりこむ
ngồi bệt xuống