Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みはし型巡視船
巡視船 じゅんしせん
đi tuần tra đi thuyền
巡視 じゅんし
tuần tra, thanh tra
巡視艇 じゅんしてい
thuyền tuần tiễu.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
巡航船 じゅんこうせん
tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
船型 せんけい
kiểu tàu
監視船 かんしせん
đi tuần tra thuyền
はさみ型 はさみかた
hình dạng cái kéo (một hình dạng có hai cạnh đối xứng nhau, giống như hình dạng của một chiếc kéo)