Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みみめめMIMI
sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
みじめな みじめな
Khốn khổ, đáng thương
はめ込み はめこみ
sự lồng vào; khảm
埋め込み うめこみ
được nhúng
締め込み しめこみ
đai đô vật
嵌め込み はめこみ
sự lồng vào; sự lắp vào
斜め読み ななめよみ
đọc lướt
痛み止め いたみどめ
thuốc giảm đau.