未来
みらい「VỊ LAI」
Đời sau
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tương lai (thường chỉ thời gian); thời tương lai (trong chia động từ); tương lai
誰
も
未来
のことは
分
からない
Không ai có thể biết được tương lai
Vị lai.

Từ đồng nghĩa của 未来
noun
Từ trái nghĩa của 未来
みらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みらい
未来
みらい
đời sau
味蕾
みらい み らい
chồi vị giác