味醂
みりん「VỊ」
☆ Danh từ
Một loại rượu sake ngon dùng làm gia vị của Nhật Bản

みりん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới みりん
本みりん ほんみりん
(true) mirin, mirin containing alcohol
味醂干し みりんぼし みりんほし
câu cá lạng mỏng mở, dạn dày với mirin, nước xốt nước tương vân vân. và khô trong mặt trời
みりん/料理酒 みりん/りょうりしゅ
Rượu nấu ăn / rượu ăn.
みりん風調味料 みりんふうちょうみりょう
mirin-style condiment, mirin-like seasoning, low-alcohol mirin
竦林檎貝 すくみりんごがい スクミリンゴガイ
ốc bươu
bình tĩnh, yên ắng, tĩnh lặng
sound of the cicadas
りんご摘み りんごつみ
hái táo