みんみん
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Sound of the cicadas

みんみん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới みんみん
みんみん蝉 みんみんぜみ ミンミンゼミ
một loại thuộc họ ve sầu.
民民規制 みんみんきせい
thỏa thuận giữa các công ty tư nhân; thỏa thuận trong một hiệp hội ngành nghề (nhằm hạn chế cạnh tranh với nhau)
vật bịt tai
người thường, thường dân
dư luận, công luận
không trả tiền cống nạp
tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường, hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)
không biết, không quen biết