Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みんなでうた
港で みなとで
tại cảng.
皆まで言うな みなまでいうな
khỏi phải nói nữa (vì mọi người đều hiểu rồi)
南から北まで みなみからきたまで
suốt từ Bắc đến Nam.
撫で肩 なでがた
Kiểu vai xuôi; vai xuôi.
もみ手で頼む もみででたのむ
năn nỉ, van xin, cầu khẩn
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
何で なんで
Vì sao; bằng gì
何方でも どなたでも
bất cứ người nào, bất cứ ai