Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みんなノーマル
bình thường; thông thường
ノーマルモード ノーマル・モード
chế độ thông thường
ノーマルテープ ノーマル・テープ
Băng thường.
ノーマルタイヤ ノーマル・タイヤ
normal tire (i.e. not a winter tire, etc.), normal tyre, regular tyre
ノーマルヒル ノーマル・ヒル
normal hill
みんみん蝉 みんみんぜみ ミンミンゼミ
một loại thuộc họ ve sầu.
みんなの党 みんなのとう
Your Party (a Japanese political party)
sound of the cicadas