Các từ liên quan tới みんな昔は子供だった
子供染みた こどもじみた
như trẻ con, ngây ngô, trẻ con
子供じみた こどもじみた
của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Let bygones be bygones
まだ子供 まだこども
còn trẻ.
昔なじみ むかしなじみ
old friend, familiar face
子供 こども
bé con
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
今は昔 いまはむかし
ngày xửa ngày xưa