Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
昔馴染み むかしなじみ
người quen cũ
昔 むかし
cổ
昔を顧みる むかしをかえりみる
nhìn lùi lại ở trên đã qua
昔ながら むかしながら
vẫn như ngày xưa
昔式 むかししき
cổ điển; theo phong cách cổ xưa
昔々 むかしむかし
昔年 せきねん
năm xưa.