Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昔なじみ
むかしなじみ
old friend, familiar face
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
昔馴染み むかしなじみ
người quen cũ
昔 むかし
cổ
みじめな みじめな
Khốn khổ, đáng thương
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
みなみじゅうじ座 みなみじゅうじざ
chòm sao nam thập tự
顔なじみ かおなじみ
khuôn mặt quen thuộc
昔を顧みる むかしをかえりみる
nhìn lùi lại ở trên đã qua
「TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích