むかっと
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Feeling angry (or nauseated, etc.) suddenly

Bảng chia động từ của むかっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | むかっとする |
Quá khứ (た) | むかっとした |
Phủ định (未然) | むかっとしない |
Lịch sự (丁寧) | むかっとします |
te (て) | むかっとして |
Khả năng (可能) | むかっとできる |
Thụ động (受身) | むかっとされる |
Sai khiến (使役) | むかっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | むかっとすられる |
Điều kiện (条件) | むかっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | むかっとしろ |
Ý chí (意向) | むかっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | むかっとするな |
むかっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むかっと
むっと むうっと ムッと
bùng lên; xộc lên
むっくと むくと むっくと
đột ngột (tăng)
むくっと むくっと
sự xuất hiện mà nó không làm chậm
かっと かっと
nóng phừng phừng; bùng lên; sáng bừng lên
đỏ bừng; đỏ rực; bừng bừng; nóng rực; rừng rực; chói chang; bùng bùng
かっ込む かっこむ
to bolt one's food, to gulp down
むかっ腹 むかっぱら
anger, passion
尊む たっとむ
quý trọng, coi trọng, tôn trọng