向こう気
むこうき「HƯỚNG KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hiếu chiến

むこうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むこうき
向こう気
むこうき
hiếu chiến
向く
むく
đối diện với, quay mặt về phía
無垢
むく
độ thuần khiết
むこうき
xâm lược, xâm lăng, công kích.
剥く
むく
bóc
椋木
むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
尨
むく むくいぬ
tóc rậm lông