むくむく
Plump, chubby, fat
Shaggy, hairy
Rising up, towering, billowing (e.g. clouds of smoke)

Bảng chia động từ của むくむく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | むくむくする |
Quá khứ (た) | むくむくした |
Phủ định (未然) | むくむくしない |
Lịch sự (丁寧) | むくむくします |
te (て) | むくむくして |
Khả năng (可能) | むくむくできる |
Thụ động (受身) | むくむくされる |
Sai khiến (使役) | むくむくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | むくむくすられる |
Điều kiện (条件) | むくむくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | むくむくしろ |
Ý chí (意向) | むくむくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | むくむくするな |
むくむく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むくむく
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
育くむ はぐくむ
nuôi dưỡng và dạy dỗ
仰むく おっしゃむく
hướng lên trên, ngửa lên
むっくと むくと むっくと
đột ngột (tăng)
むっくり むくり
abruptly (rising)
浮腫む むくむ
Phù, sưng lên; sưng tấy; sưng húp (ví dụ: khuôn mặt vì thiếu ngủ); đầy hơi (đặc biệt là do giữ nước)
むくっと むくっと
sự xuất hiện mà nó không làm chậm
止む無く やむなく
Miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thể tránh được.