無作為
むさくい「VÔ TÁC VI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không cố ý, không chủ tâm

Từ đồng nghĩa của 無作為
adjective
Từ trái nghĩa của 無作為
むさくい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むさくい
無作為
むさくい
không cố ý, không chủ tâm
むさくい
không cố ý, không chủ tâm
Các từ liên quan tới むさくい
無作為の(確率) むさくいの(かくりつ)
ngẫu nhiên ( xác suất)
無作為標本 むさくいひょーほん
mẫu ngẫu nhiên
無作為抽出 むさくいちゅうしゅつ
random sampling
無作為抽出(法) むさくいちゅうしゅつ(ほう)
random sampling
無作為抽出 / 任意抽出 むさくいちゅうしゅつ / にんいちゅうしゅつ
random sampling
nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ, mắc nợ, chết là hết nợ, nợ danh dự, chịu ơn ai, sự chết, chết, trả nợ đời
無為無策 むいむさく
sự không có kế hoạch gì, sự chẳng làm gì hết, sự không đưa ra đối sách gì cả mà chỉ khoanh tay đứng nhìn
sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất, thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán