報い
むくい「BÁO」
☆ Danh từ
Thưởng; sự đền bù; sự trừng phạt; sự trả giá

むくい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むくい
報い
むくい
thưởng
報う
むくう
khen thưởng, bồi thường, trả ơn
むくい
sự thưởng, sự thưởng công
酬い
むくい
trở lại
Các từ liên quan tới むくい
報いる むくいる
báo
尨犬 むくいぬ
chó lông xù, chó xù
尨 むく むくいぬ
tóc rậm lông; con chó rậm lông
尨大 むくいぬだい
khổng lồ; cồng kềnh; khổng lồ; rộng lớn; làm phình lên; sự mở rộng
罪の報い つみのむくい
quả báo cho tội ác của một người, hình phạt cho tội ác của một người
当然の報い とうぜんのむくい
Điều đương nhiên, đáng được hưởng; phải chịu (cả nghĩa tốt và xấu).
善意に報いる ぜんいにむくいる
báo đức.
一矢を報いる いっしをむくいる
trả đũa, trả thù, trả miếng