Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦しむ くるしむ
buồn phiền
苦しさ くるしさ
sự đau đớn
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
苦さ にがさ
vị đắng; sự cay đắng
苦しい くるしい
cực khổ
胸苦しい むなぐるしい
khó thở vì có cảm giác bị ép ở ngực
餓えに苦しむ うえにくるしむ
bị đói
もがき苦しむ もがきくるしむ
Nỗi đau quằn quại, quằn quại trong đau đớn