Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦さ にがさ
vị đắng; sự cay đắng
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
むさ苦しい むさくるしい
hôi thối, bẩn thỉu
苦しみ くるしみ
nỗi đau; sự đau khổ; sự khó khăn; sự lo lắng; đau khổ; khó khăn; lo lắng
苦しむ くるしむ
buồn phiền
苦しい くるしい
cực khổ
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ