無重力
むじゅうりょく「VÔ TRỌNG LỰC」
Không trọng lượng
Tình trạng phi trọng lượng
☆ Danh từ
Tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực

むじゅうりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むじゅうりょく
無重力
むじゅうりょく
tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực
むじゅうりょく
tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực
Các từ liên quan tới むじゅうりょく
無重力状態 むじゅうりょくじょうたい
(trạng thái (của)) tình trạng mất trọng lượng
tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
rain green forest
up in tree
tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp, khả năng thích nghi, khả năng thích ứng