むずむず足症候群
むずむずあししょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng chân không nghỉ

むずむず足症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むずむず足症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
手足症候群 てあししょーこーぐん
hội chứng bàn tay - chân
ムズムズ むずむず
Cảm thấy ngứa, ngứa ngáy, cảm thấy đáng sợ
nhột.
うなずき症候群 うなずきしょうこうぐん
hội chứng gật đầu
症候群 しょうこうぐん
hội chứng