Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むずむず足症候群
むずむずあししょうこうぐん
hội chứng chân không nghỉ
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
黒ずむ くろずむ
đen lại; thâm quầng lại; tím đen lai
手足症候群 てあししょーこーぐん
hội chứng bàn tay - chân
目がむずむずする めがむずむずする
ngứa mắt.
手がむずむずする てがむずむずする
ngứa tay.
ムズムズ むずむず
Cảm thấy ngứa, ngứa ngáy, cảm thấy đáng sợ
Đăng nhập để xem giải thích