夢精
むせい「MỘNG TINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mộng tinh

Bảng chia động từ của 夢精
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夢精する/むせいする |
Quá khứ (た) | 夢精した |
Phủ định (未然) | 夢精しない |
Lịch sự (丁寧) | 夢精します |
te (て) | 夢精して |
Khả năng (可能) | 夢精できる |
Thụ động (受身) | 夢精される |
Sai khiến (使役) | 夢精させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夢精すられる |
Điều kiện (条件) | 夢精すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夢精しろ |
Ý chí (意向) | 夢精しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夢精するな |
むせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むせい
夢精
むせい
mộng tinh
むせい
mộng tinh
無声
むせい
câm