Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無精卵
むせいらん
trứng không có trống
む。。。 無。。。
vô.
有精卵 ゆうせいらん
trứng vịt lộn, trứng được thụ tinh
受精卵 じゅせいらん
trứng được thụ tinh, trứng có trống
無精 ぶしょう
lười biếng
無排卵 むはいらん
thiếu rụng trứng
未受精卵 みじゅせいらん
trứng không thụ tinh
出無精 でぶしょう
ở lại ở nhà; homekeeping
気無精 きぶしょう
sự lười biếng, sự biếng nhác
「VÔ TINH NOÃN」
Đăng nhập để xem giải thích