むっくり
むくり
Slowly (rising)
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Abruptly (rising)
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Plump, rotund

Bảng chia động từ của むっくり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | むっくりする/むくりする |
Quá khứ (た) | むっくりした |
Phủ định (未然) | むっくりしない |
Lịch sự (丁寧) | むっくりします |
te (て) | むっくりして |
Khả năng (可能) | むっくりできる |
Thụ động (受身) | むっくりされる |
Sai khiến (使役) | むっくりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | むっくりすられる |
Điều kiện (条件) | むっくりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | むっくりしろ |
Ý chí (意向) | むっくりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | むっくりするな |
むっくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むっくり
ずんぐりむっくり ずんぐりむっくり
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">người vừa lùn vừa mập</span>
取り組む とりくむ とっくむ
nỗ lực; chuyên tâm
むっくと むくと むっくと
đột ngột (tăng)
むくっと むくっと
sự xuất hiện mà nó không làm chậm
擦りむく すりむく
trầy, xước
むっちり むちむち ムチムチ
đầy đặn, mũm mĩm, khiêu gợi
âu sầu; ủ rũ
người vụng về, người thộn