取り組む
とりくむ とっくむ
「THỦ TỔ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
◆ Nỗ lực; chuyên tâm
仕事
に
取
り
込
む
Nỗ lực công tác
◆ Thi đấu
明日
はA
チーム
と
取
り
組
むことになった
Ngày mai thi đấu với đội A .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 取り組む
Bảng chia động từ của 取り組む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り組む/とりくむむ |
Quá khứ (た) | 取り組んだ |
Phủ định (未然) | 取り組まない |
Lịch sự (丁寧) | 取り組みます |
te (て) | 取り組んで |
Khả năng (可能) | 取り組める |
Thụ động (受身) | 取り組まれる |
Sai khiến (使役) | 取り組ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り組む |
Điều kiện (条件) | 取り組めば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り組め |
Ý chí (意向) | 取り組もう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り組むな |