むつ
Sáu, số sáu, lung tung, hỗn loạn, bất hoà, bên tám lạng, bên nửa cân

むつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むつ
むつ
sáu, số sáu, lung tung.
六つ
むっつ むつ
sáu
鯥
むつ ムツ
cá thiên thanh