むつ五郎
むつごろう ムツゴロウ「NGŨ LANG」
☆ Danh từ
Cá nác hoa

むつ五郎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むつ五郎
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
五つ いつつ
năm cái; năm chiếc
五つ子 いつつご いつつこ
bộ năm
sáu, số sáu, lung tung, hỗn loạn, bất hoà, bên tám lạng, bên nửa cân
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)