むねあて
Giáp che ngực, yếm, bản khắc ở quan tài

むねあて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むねあて
むねあて
giáp che ngực, yếm, bản khắc ở quan tài
胸当て
むねあて むなあて
giáp che ngực, yếm, bản khắc ở quan tài
Các từ liên quan tới むねあて
胸当てエプロン むねあてエプロン
tạp dề yếm
miếng bảo hiểm.
姉婿 あねむこ
anh rể.
棟上げ むねあげ
nâng cột nhà; dựng cột nhà
胸熱 むねあつ
trở nên đầy cảm xúc
当て込む あてこむ
tin tuởng, đoán trúng
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, ăn nằm, nằm yên, có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua, (Ê, cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết, gác đến ngày mai, dog, con cù quay tít