むねくそ
Làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn

むねくそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むねくそ
むねくそ
làm ghê tởm, làm kinh tởm
胸糞
むなくそ むねくそ
(giải phẫu) ngực
Các từ liên quan tới むねくそ
胸糞が悪い むなくそがわるい むねくそがわるい むねくそがわるい、むなくそがわるい
cảm thấy khó chịu, cảm thấy không thoải mái
妬む ねたむ そねむ
ấm ức; ghen tỵ
嫉む そねむ
đố
その旨 そのむね
nội dung đấy, hiệu ứng đó
無念無想 むねんむそう
sự không suy nghĩ gì cả; tình trạng không suy nghĩ gì cả
無想無念 むそうむねん
being free from all distracting thoughts, keeping one's mind clear of all worldly thoughts, being free from all ideas and thoughts
くねくね クネクネ ぐねぐね グネグネ
ngoằn nghèo (đường đi)
giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, ăn nằm, nằm yên, có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua, (Ê, cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết, gác đến ngày mai, dog, con cù quay tít