嫉む
そねむ「TẬT」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Đố
Đố kỵ.

Bảng chia động từ của 嫉む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嫉む/そねむむ |
Quá khứ (た) | 嫉んだ |
Phủ định (未然) | 嫉まない |
Lịch sự (丁寧) | 嫉みます |
te (て) | 嫉んで |
Khả năng (可能) | 嫉める |
Thụ động (受身) | 嫉まれる |
Sai khiến (使役) | 嫉ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嫉む |
Điều kiện (条件) | 嫉めば |
Mệnh lệnh (命令) | 嫉め |
Ý chí (意向) | 嫉もう |
Cấm chỉ(禁止) | 嫉むな |
嫉む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫉む
嫉視 しっし
cái nhìn [ánh mắt] ghen tị
嫉妬 しっと
Lòng ghen tị; sự ganh tị
嫉妬心 しっとしん
lòng đố kị
嫉妬深い しっとぶかい しっとふかい
hay ghen, quá ghen
嫉妬する しっと しっとする
đố
嫉妬の炎 しっとのほのお
những ngọn lửa (của) lòng ghen tị
反目嫉視 はんもくしっし
jealousy and enmity, being jealous of and at odds with (each other)
嫉視反目 しっしはんもく
ghen tị và thù địch; đố kị và xích mích; ganh ghét