無名
むめい「VÔ DANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự vô danh; sự không ký tên; sự không có tên người sản xuất
Vô danh; không ký tên; không có tên người sản xuất.
無名
の
ボクサー
は
世界チャンピオン
を
倒
した
Tay võ sĩ vô danh đã đánh gục nhà vô địch thế giới.

Từ trái nghĩa của 無名
むめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むめい
無名
むめい
sự vô danh
無銘
むめい
không đề tên tác giả (trên tác phẩm nghệ thuật, đao kiếm...)
Các từ liên quan tới むめい
無名指 むめいし
ngón tay áp út, ngón tay đeo nhẫn
無名氏 むめいし
không ai, không người nào, người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
無名骨 むめいこつ
xương chậu
無名戦士 むめいせんし
chiến sĩ vô danh.
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng
職務明細書 しょくむめいさいしょ
mô tả công việc
明晰夢 めいせきむ めいせきゆめ
giấc mơ lóng lánh (mơ trong khi biết rằng bạn đang mơ)
ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa