めいむ
Ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa
Ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
Sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt, ảo tưởng, ảo giác

めいむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいむ
めいむ
ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh.
迷夢
めいむ
ảo tưởng
迷霧
めいむ
sương mù dày đặc
Các từ liên quan tới めいむ
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng
有名無実 ゆうめいむじつ
hữu danh vô thực.
合名無限会社 ごうめいむげんがいしゃ
hội buôn hợp danh vô hạn.
合名無制限会社 ごうめいむせいげんがいしゃ
hội buôn hợp danh vô hạn.
không đánh dấu; không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu, không làm hiệu
無名 むめい
sự vô danh; sự không ký tên; sự không có tên người sản xuất
無銘 むめい
không đề tên tác giả (trên tác phẩm nghệ thuật, đao kiếm...)
無目 むめ
đố ngang, thanh ngang