Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むかち
tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng
みぞおち
bụng trên
若侍 わかざむらい わかさむらい
võ sĩ trẻ tuổi
瘧 おこり わらわやみ わらわやみ、おこり
Cơn sốt rét
力革 ちからがわ ちからかわ
bàn đạp da
ちからわざ
heavy work
やわらかみ
(touch of) softness
紙おむつ かみおむつ
tã giấy