むらき
Thất thường, đồng bóng
Buồn rầu, ủ r
Bất thường, hay thay đổi, kỳ quái, kỳ dị

むらき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むらき
むらき
thất thường, đồng bóng
斑気
むらき
(Tính khí) thất thường, dễ thay đổi
Các từ liên quan tới むらき
斑消え むらぎえ むらきえ
tuyết tan chưa hết
群肝 むらぎも むらきも
cơ quan nội tạng; ngũ tạng lục phủ.
群肝の むらぎもの むらきもの
amassed feeling, build-up (of thoughts)
sự hợp, sự thích hợp
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
雲母虫 きららむし
động vật đuôi gai (thuộc bộ Thysanura)
殻むき からむき
lột vỏ, bóc vỏ
裏向き うらむき
trạng thái quay mặt đi quay lưng lại