群肝の
むらぎもの むらきもの「QUẦN CAN」
☆ Danh từ
Amassed feeling, build-up (of thoughts)

群肝の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群肝の
群肝 むらぎも むらきも
cơ quan nội tạng; ngũ tạng lục phủ.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
肝肺症候群 かんはいしょうこうぐん
hội chứng gan phổi
肝腎症候群 かんじんしょうこうぐん
hội chứng gan thận
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin