名城
めいじょう「DANH THÀNH」
☆ Danh từ
Lâu đài nổi tiếng

めいじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいじょう
名城
めいじょう
lâu đài nổi tiếng
めいじょう
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả.
名状
めいじょう
sự mô tả
銘醸
めいじょう
làm rượu bằng nguyên liệu đặc biệt
Các từ liên quan tới めいじょう
任命状 にんめいじょう
Văn bản bổ nhiệm; văn bản chỉ định.
昏迷状態 こんめいじょうたい
trạng thái hôn mê
混迷状態 こんめいじょうたい
trạng thái hỗn loạn
同盟条約 どうめいじょうやく
hiệp ước liên minh (về quân sự)
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
自発的判断による不整合判明状態 じはつてきはんだんによるふせいごうはんめいじょうたい
heuristic-mix
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là