名文句
Thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm
Cách ngôn

めいもんく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいもんく
名文句
めいもんく
thơ trào phúng, cách nói dí dỏm
めいもんく
thơ trào phúng, cách nói dí dỏm
Các từ liên quan tới めいもんく
sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho, (từ cổ, nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ
tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự
dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu, đánh liều, đánh bạo, face
ghi chép,ở dưới,xông vào,đánh đập,ở thế cùng,đi giày vẹt gót,thể thao) gục không dậy được nữa,xuống cho đến,xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm,bắt im,cùng kế,gục xuống,up,ngay mặt tiền,vứt bỏ,bỏ đi,vận xuống dốc,ở má...),thua cháy túi,ở nơi trung tâm về...),ở vùng dưới,nằm xuống,thể thao) kém điểm,nốc một cốc rượu,đả đảo,cảnh sa sút,hạ xuống,xuống,nghĩa mỹ),ỉu xìu,vẹt gót,đánh ngã,đụn cát,chán nản,luck,xa thành phố lớn,xuôi dọc theo,im đi (ngụ ý trấn áp,(từ mỹ,hạ,cho đến tận,lặn xuống,bắn rơi,cùng đường,nản lòng,dần,ngừng việc,làm kiệt sức,bỏ xuống,ăn mặc nhếch nhác,kiệt sức,ở phía thấp,dồn vào thế cùng...),bị đo ván,đánh gục,lông tơ chim,sức khoẻ giảm sút,cồn cát,thất vọng,hoàn toàn,lăn xả vào,xuôi,xuôi theo,ngay lập tức,thất cơ lỡ vận,đặt xuống,vùng đồi,vùng cao nguyên,bãi công,ở phía dưới,lông tơ (ở trái cây,hạ bớt,ngã xuống,giảm bớt,(thể dục
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
瞑目 めいもく
Nhắm mắt; đi qua ra khỏi