めかし屋
めかしや「ỐC」
Người hào nhoáng, lòe loẹt, sặc sỡ
☆ Danh từ
Người ăn mặc thời trang

めかし屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới めかし屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
染め物屋 そめものや
thợ nhuộm
かしめ かしめ
caulking
仄めかし ほのめかし
gợi ý sự gợi ý
殺し屋 ころしや
Kẻ giết người chuyên nghiệp.
押し屋 おしや
người đi vé tháng huấn luyện người gói hàng
sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy, kết lại ; làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
món mực nhồi gạo