仄めかし
ほのめかし「TRẮC」
☆ Danh từ
Gợi ý sự gợi ý

Từ đồng nghĩa của 仄めかし
noun
仄めかし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 仄めかし
仄めかし
ほのめかし
gợi ý sự gợi ý
仄めかす
ほのめかす
ám chỉ.
Các từ liên quan tới 仄めかし
仄めく ほのめく
le lói, chập chờn, tiêu tan (hy vong, kế hoạch)
仄か ほのか
mờ nhạt; không rõ
仄仄 ほのぼの
yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt, lờ mờ
仄仄と ほのぼのと
lờ mờ, mập mờ
仄 ほの
mờ nhạt; lờ mờ
仄明かり ほのあかり
ánh sáng mờ ảo
平仄 ひょうそく
consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
仄声 そくせい
the three tones of Chinese that exclude the high-level, or first, tone