Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới めがねレンチ
打撃めがねレンチ だげきめがねレンチ
cờ lê tháo đinh (loại cờ lê được thiết kế để sử dụng với đinh hoặc bu-lông và có thể áp dụng lực đánh để giúp mở ốc vít hoặc bu-lông cứng đầu một cách dễ dàng hơn)
片口めがねレンチ かたぐちめがねレンチ
cờ lê một đầu hở (loại cờ lê có một đầu hở và một đầu bằng)
両口めがねレンチ りょうぐちめがねレンチ
cờ lê hai đầu hở (loại cờ lê có hai đầu hở với kích thước khác nhau. Cờ lê hai đầu hở được sử dụng để vặn các loại ốc vít có kích thước khác nhau)
カニ目レンチ カニめレンチ かにめレンチ
adjustable pin wrench, adjustable pin spanner
cờ lê
スパナ/レンチ スパナ/レンチ
Dụng cụ vặn ốc/đai.
T型レンチ Tたレンチ Tかたレンチ Tたレンチ Tかたレンチ
tay vặn chữ T
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học