両口めがねレンチ
Cờ lê hai đầu hở
(loại cờ lê có hai đầu hở với kích thước khác nhau. Cờ lê hai đầu hở được sử dụng để vặn các loại ốc vít có kích thước khác nhau)
両口めがねレンチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両口めがねレンチ
片口めがねレンチ かたぐちめがねレンチ
cờ lê một đầu hở (loại cờ lê có một đầu hở và một đầu bằng)
打撃めがねレンチ だげきめがねレンチ
cờ lê tháo đinh (loại cờ lê được thiết kế để sử dụng với đinh hoặc bu-lông và có thể áp dụng lực đánh để giúp mở ốc vít hoặc bu-lông cứng đầu một cách dễ dàng hơn)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両口 りょうぐち りょうくち
một đôi
カニ目レンチ カニめレンチ かにめレンチ
adjustable pin wrench, adjustable pin spanner
両口ハンマー りょうぐちハンマー
búa hai đầu
両口ラチェットレンチ りょうくちラチェットレンチ
cờ lê rachet hai đầu hở (loại cờ lê có hai đầu hở và một cơ cấu rachet. Cơ cấu rachet cho phép vặn ốc vít mà không cần phải nhấc cờ lê ra khỏi ốc vít. Cờ lê rachet hai đầu hở được sử dụng để vặn các loại ốc vít có kích thước khác nhau một cách nhanh chóng và dễ dàng)
cờ lê hai đầu hở (loại cờ lê có hai đầu hở với kích thước khác nhau. Cờ lê hai đầu hở được sử dụng để vặn các loại ốc vít có kích thước khác nhau)