イケてる イケてる
Phong cách, quyến rũ, xịn, chất...
邪魔ッ気 じゃまッき
bế tắc; troublesomw; một phiền toái
行ける いける イケる
để (thì) tốt ở (tại)
イケ面 イケめん いけめん イケメン
đẹp trai, anh chàng tuyệt vời
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
めちゃ
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch