Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行ける いける イケる
để (thì) tốt ở (tại)
イケ面 イケめん いけめん イケメン
đẹp trai, anh chàng tuyệt vời
てるてる坊主 てるてるぼうず
cầu nguyện thời tiết đẹp
照る てる
chiếu sáng
照る照る坊主 てるてるぼうず
búp bê giấy để cầu trời đẹp.
充てる あてる
đầy đủ; bố trí; sắp xếp
点てる たてる
pha trà, nghi thức trà đạo
棄てる すてる
bỏ