茶目
ちゃめ「TRÀ MỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính thích đùa nghịch; sự ranh mãnh; thằng ranh con; hài hước; tếu; đôi mắt nâu

Từ đồng nghĩa của 茶目
noun
ちゃめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃめ
茶目
ちゃめ
tính thích đùa nghịch
ちゃめ
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch.