Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アヒル アヒル
vịt
めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
のめのめ
shamelessly
いめいめしい
annoying
しののめ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
がめ子 がめこ
chintzy, money-grubbing girl
しめしめ
all right, so far so good, said quietly (or thought) to oneself when glad that things have gone as hoped
めしい
sự đui mù, sự mù quáng