女々しい
めめしい「NỮ」
☆ Adj-i
Yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược

Từ đồng nghĩa của 女々しい
adjective
Từ trái nghĩa của 女々しい
めめしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めめしい
女々しい
めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
女女しい
めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
Các từ liên quan tới めめしい
annoying
all right, so far so good, said quietly (or thought) to oneself when glad that things have gone as hoped
sự đui mù, sự mù quáng
đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng
厳めしい いかめしい
trang trọng, uy nghiêm, trang nghiêm
恨めしい うらめしい
căm hận; căm ghét; căm tức; hận
怨めしい うらめしい
đáng trách mắng; đáng căm thù; gắt
món mực nhồi gạo