めんせききけん(ほけん)
面責危険(保険)
Rủi ro ngoại lệ.

めんせききけん(ほけん) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới めんせききけん(ほけん)
面責危険(保険) めんせききけん(ほけん)
rủi ro ngoại lệ.
lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
người được bảo hiểm
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
(địa lý, ddịa chất) quyển đá
tiên nghiệm, transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, siêu việt
quyền miễn trừ ngoại giao
phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền, cao hơn giá qui định; được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì