Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めんせきとっけん
quyền miễn trừ ngoại giao
免責特権
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
めんえきけっせい
/'serə/, serums /'siərəmz/, huyết thanh, nước sữa
めっきん
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng sinh đẻ
けんせき
lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
せっけんおき
soap dish or box
きんとん
khoai lang nghiền
がんせきけん
(địa lý, ddịa chất) quyển đá
せんけんてき
tiên nghiệm, transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, siêu việt
Đăng nhập để xem giải thích