めんよう
Con cừu, con chiên, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, liếc mắt đưa tình, đi theo một cách mù quáng, quân vô tướng, hổ vô đấu, lamb, wolf

めんよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めんよう
めんよう
con cừu, con chiên, da cừu.
めん羊
めんよう
con cừu
面妖
めんよう
số phận
緬羊
めんよう
con cừu
面容
めんよう
nét mặt, vẻ mặt, sắc diện
綿羊
めんよう
con cừu
Các từ liên quan tới めんよう
麺容器 めんようき
hộp đựng mì
洗面用トラップ せんめんようトラップ
ống thoát nước lavabo
溶接面用ガラス ようせつめんようガラス
kính hàn
溶接面用プレート ようせつめんようプレート
kính che mặt nạ hàn
洗面用ゴミこし せんめんようゴミこし
bộ lọc rác dùng cho bồn rửa mặt
融雪剤(路面用) ゆうせつざい(ろめんよう)
chất làm tan tuyết (dùng trên mặt đường)
洗面用排水栓 せんめんようはいすいせん
ống xả nước cho bồn rửa mặt
解氷剤(路面用) かいひょうざい(ろめんよう)
chất làm tan băng (dùng trên mặt đường)