Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶接面用プレート ようせつめんようプレート
kính che mặt nạ hàn
溶接面
Mặt hàn.
ルート面(溶接) ルートめん(よーせつ)
(cơ khí) nếp hàn, gân hàn, gờ hàn
溶接面オプション ようせつめんオプション
Tùy chọn mặt hàn.
溶接用ランプ ようせつようらんぷ
đèn xì.
溶接用ハンマー ようせつようハンマー
búa hàn
溶接ワイヤーニッケル用 ようせつワイヤーニッケルよう
Dây hàn niken.
溶接用アンカー ようせつようアンカー
tắc kê mối hàn